🌟 갖고 놀다

1. (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.

1. MANG RA BỠN CỢT, MANG RA ĐÙA: (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 말로 나를 속여 왔던 그는 한마디로 나를 갖고 놀았던 셈이었다.
    He's been fooling me with all kinds of words, and in a word he's been playing with me.
  • Google translate 어제 내가 줬던 책 다시 돌려줘.
    Give me back the book i gave you yesterday.
    Google translate 왜 계속 이랬다저랬다 하는 거야? 지금 나를 갖고 노는 거냐?
    Why do you keep doing this and that? are you playing with me?

갖고 놀다: hold and play the fool with,持って遊ぶ。弄ぶ,prendre et jouer,tener algo para jugar,يلاعب، يعبث بـ,хүнээр тоглох,mang ra bỡn cợt, mang ra đùa,(ป.ต.)มีไว้เล่น ; แกล้ง, แกล้งเล่น, ไม่สนใจ, ไม่ใส่ใจ,mempermainkan, mengakali, tidak mengacuhkan, tidak memedulikan,относиться к кому-либо несерьёзно; забавляться; потешаться над кем-либо,耍;玩,

🗣️ 갖고 놀다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19)