🌟 갖고 놀다
🗣️ 갖고 놀다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㄴㄷ: Initial sound 갖고 놀다
-
ㄱㄱㄴㄷ (
갖고 놀다
)
: (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
🌏 MANG RA BỠN CỢT, MANG RA ĐÙA: (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác. -
ㄱㄱㄴㄷ (
구경나다
)
: 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19)